Ampe kìm Fluke 373 là thiết bị đo điện hiện đại có khả năng đo dòng điện, điện áp và điện trở với thông số chính xác. Hiện nay, thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong một số nhà máy sản xuất thiết bị điện tử, các quán sửa chữa
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AMPE KÌM FLUKE 373
Fluke 373 được nhiều người ưa chuộng bởi nó mang đầy đủ các tính năng vượt trội như:
- Màu sắc sang trọng, tinh tế đem đến cho không gian làm việc của bạn một sự thay đổi tích cực.
- Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại của Mỹ, giúp nâng cao hiệu suất công việc tối đa nhờ cho thông số nhanh, chính xác.
- Fluke 373 mới giúp cải thiện hiệu suất đo, hoàn hảo cho mọi trường hợp chỉ đo dòng điện AC. Với chức năng đo điện áp và dòng điện AC hiệu dụng thực và đo điện trở lên đến 6000Ω cùng chức năng phát hiện tính thông mạch, Fluke 373 là một sản phẩm vô cùng hữu dụng
- Ampe kìm số điện tử AC Fluke tuân thủ các điều kiện về an toàn: EN/IEC 61010-1:2001; 600V CAT III, 300V CAT IV
- Đo dòng điện AC 600 A bằng kìm cố định, đo điện áp AC và DC 600 V
- Chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu trong khi cung cấp số đo ổn định
- Điện áp và dòng điện AC hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
- Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo
- Thiết bị đồng hồ ampe kìm giá rẻ này bao gồm túi đựng mềm đi kèm giúp bảo quản dễ dàng hơn khi không sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMPE KÌM SỐ ĐIỆN TỬ FLUKE 373
Thông số kỹ thuật về điện
- DÒNG ĐIỆN AC
- Dải đo: 600,0 A
- Độ phân giải: 0,1 A
- Độ chính xác: 2 % ± 5 chữ số (48 – 62 Hz)
- Hệ số đỉnh (50/60 Hz): 2,5 @ 600 A
- ĐIỆN ÁP AC
- Dải đo: 600,0 V
- Độ phân giải: 0,1 V
- Độ chính xác: 1,0 % ± 5 chữ số (48 – 62 Hz)
- ĐIỆN ÁP DC
- Dải đo: 600,0 V
- Độ phân giải: 0,1 V
- Độ chính xác: 1 % ± 5 chữ số
- ĐIỆN TRỞ
- Dải đo: 600,0 Ω/6000 Ω
- Độ phân giải: 0,1 Ω/1 Ω
- Độ chính xác: 1 % ± 5 chữ số
- Tính thông mạch Còi bíp: 30 Ω
- ĐIỆN DUNG
- Dải đo: 10.0 – 100.0 μF / 1000 μF
- Độ phân giải: 0,1 μF/1 μF
- Độ chính xác: 1,9 % ± 2 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
- Kích thước (D x R x C): 232 mm x 85 mm x 45 mm
- Khối lượng: 370 g
Thông số kỹ thuật về môi trường
- Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C
- Nhiệt độ bảo quản: -40 °C đến +60 °C
- Độ ẩm vận hành
- Không ngưng tụ (< 10 °C)
- ≤ 90 % RH (tại 10 °C đến 30 °C)
- ≤ 75 % RH (tại 30 °C đến 40 °C)
- ≤ 45 % RH (tại 40 °C đến 50 °C) (Không ngưng tụ)
- Độ cao hoạt động: 3000 mét
- Độ cao bảo quản: 12.000 mét
- EMI, EMC: Đáp ứng tất cả các yêu cầu áp dụng trong EN61326-1:2006
- Hệ số nhiệt độ: Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28 °C hoặc dưới 18 °C
- Tuân thủ điều kiện về an toàn
- ANSI/ISA S82.02.01:2004
- CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
- IEC/EN 61010-1:2001, 600V CAT III, 300V CAT IV
- Mức độ ô nhiễm 2
- EN/IEC 61010-2-32:2002
- EN/IEC 61010-031:2002/A1:2008
- Pin: 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
- Phụ kiện đi kèm:
- Thẻ hướng dẫn sử dụng
- Tờ thông tin an toàn
- Túi đựng mềm
- Cáp đo TL75
- 5 pin kiềm AA