Ampe kìm Hioki 3285-20 là thiết bị có khả năng đo được cả dòng điện 1 chiều và dòng điện xoay chiều. Bên cạnh đó, thiết bị đo này còn mang đến nhiều chức năng khác khiến người dùng “mê mệt”
Hioki 3285-20 là mẫu ampe giá rẻ được nhiều người ưa chuộng hiện nay nhờ những tính năng nổi bật mà nó mang lại:
Ngoài khả năng đo dòng điện, thiết bị hiện đại này còn có khả năng đo công suất tiêu thụ, tần số, hệ số công suất, phản kháng, biểu khiến hay giá trị đỉnh của sóng…
Bên cạnh đó, thiết bị này còn có thể đo được điện trở với 1000Ω/10kΩ với độ chính xác ±1.5% rdg ±5 dgt
Ampe kìm Hioki 3285-20 có trọng lượng nhỏ gọn chỉ 540 g và kích thước 62mm x 260mm x 39mm giúp dễ dàng mang theo đi làm việc.
Màn hình trên thân ampe kìm giúp hiển thị và quan sát thông số chính hãng, rõ ràng. Loại ampe kìm Hioki này có đường kính đầu kẹp là 55mm giúp đo dòng điện với những dây có kích thước lớn.
Sản phẩm bao gồm các phụ kiện đi kèm gồm: que đo l9207-10x, hộp đựng 9345×1.hand strapx1, 6F22x1, hướng dẫn sử dụng.
Chú ý: Model 3286-20 dùng phương pháp cộng để đo công suất 3 phase và giá trị công suất hiển thị tren màn hình là cho lưới điện có sóng dạng since với tần số 50/60 Hz, lưới điện 3 phase phải cân bằng và dạng sóng không méo mó. Nếu lưới điện không cân bằng thì sai số trên phép đo là rất cao, ví dụ khi lưới điện được điều khiển bời biến tần hoặc chỉnh lưu. Vì không có chức nhăng tích hợp, nên thiết bị sẽ không thực hiện đo được điện năng tiêu thụ (Wh)
Dải đo dòng điện DC | 200.0/ 2000 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo dòng điện AC | 200.0/ 2000 A, (10 Hz đến 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp DC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. |
Dải đo điện áp AC | 30.00 V đến 600 V, 3 thang đo, Độ chính xác cơ bản: ±1.0 % rdg. ±3 dgt. (10 đến 1 kHz, True RMS) |
Hệ số đỉnh | < 2.5 (1.42 tại 2000 A, 1.7 tại 600 V) |
Theo giỏi, ngõ ra tương tự | None |
Kiểm tra điện trở, thông mạch | 1000 Ω/ 10.00 kΩ, Độ chính xác cơ bản: ±1.5 % rdg. ±5 dgt., Thông mạch: Phát âm thanh khi < 30 Ω |
Dải đo tần số | 1.00 Hz đến 1000 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±1 dgt. |
Chức năng khác | Kiểu đo AC+DC, chức năng lưu giá trị Maximum/ Minimum/ Trung bình, Giữ giá trị đo, Giữ giá trị đỉnh, Tự động tắt nguồn, Tự động đưa về giá trị 0 |
Màn hình | Tốc độ chấp hành của màn hình: 4 lần/giây (nhanh), 1 lần/3giây (chậm), 4 lần/giây (bar graph) |
Nguồn cung cấp | 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sử dụng 20 giờ liên tục, Không thể sử dụng với AC adapter |
Đường kính đầu kìm | φ55 mm (2.17 in) |
Kích thước, khối lượng | 62 mm (2.44 in) W × 260 mm (10.24 in) H × 39 mm (1.54 in) D, 540 g (19.0 oz) |
Phụ kiện kèm theo | Đầu đo L9207-10 ×1, Bao đựng 9345 ×1, Dây xách ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Sách hướng dẫn ×1 |