Cùm Ula inox

(0 đánh giá)
Liên hệ
Có 49 người đã xem sản phẩm này
Tình trạng: Còn hàng
hoặc
Mua ngay
Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng trên 50.000
Không cần trả lại rắc rối, hoàn trả trong 30 ngày
Giao hàng vào ngày hôm sau trong nước bạn
Mã sản phẩm:
Mục lục: Ốc vít

Cùm ula inox được sử dụng nhiều trong các ngành cơ điện, môi trường, thủy lợi… cùm ula inox được sử dụng để thi công đường ống dẫn nước, dẫn nhiên liệu, dẫn khí… trong việc lắp đặt hệ thống đường ống.

 

Mô tả sản phẩm

Cùm ula inox được sử dụng nhiều trong các ngành cơ điện, môi trường, thủy lợi… cùm ula inox được sử dụng để thi công đường ống dẫn nước, dẫn nhiên liệu, dẫn khí… trong việc lắp đặt hệ thống đường ống.

Công dụng

Cùm ula inox được sử dụng nhiều trong các ngành cơ điện, môi trường, thủy lợi… cùm ula inox được sử dụng để thi công đường ống dẫn nước, dẫn nhiên liệu, dẫn khí… trong việc lắp đặt hệ thống đường ống. Tất nhiên, cùm ula inox có tính cơ động hơn Ubolt inox trong một số trường hợp, người ta sử dụng cùm ula inox thay vì sử dung ubolt inox.

Cấu tạo

Cấu tạo của cùm ula inox có thể chia ra làm hai phần, đó là:

Phần thân cùm ula có dạng thép mảnh, có chiều dày từ 1,8mm đến 4mm hay kích thước khác thường là theo yêu cầu của đơn đặt hàng. Bề rộng thân cùm ula cũng có kích thước dao động từ 25 đến 50mm, cũng có thể có kích thước khác tùy vào yêu cầu. Thân cùm ula là phần chịu lực chính của ống tác động lên.

Phần tai cùm ula có dạng hình trụ tròn, có tiện ren và thông thường là ren hệ mét – hệ ren tiêu chuẩn sử dụng thông dụng nhất tại Việt Nam ở thời điểm này. Tai của cùm ula cũng có kích thước dao động từ M8 đến M16 tùy theo kích thước ôm ống. Tai cùm ula inox có công dụng là liên kết với hệ thống khung đã được cố định chắc chắn.

Thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng tiêu chuẩn sản xuất cùm ula inox đang được áp dụng tại cơ khí Việt Hàn:

Đường kính ống Bản rộng thân Chiều dày thân Cỡ ren của tai Độ dài ren
81 25 1.8 M8 50
88 25 1.8 M8 50
94 25 1.8 M8 50
103 25 1.8 M8 50
109 25 1.8 M8 50
120 25 1.8 M8 50
140 25 1.8 M8 50
136 25 1.8 M10 50
156 25 1.8 M10 50
149 25 1.8 M10 50
169 25 1.8 M10 50
194 25 1.8 M10 50
214 25 1.8 M10 50
220 25 1.8 M10 50
240 25 1.8 M10 50
268 25 1.8 M10 50
319 30 2 M12 80
373 30 2 M12 80
425 30 2 M12 80
456 40 3 M14 100
526 40 3 M14 100
578 50 4 M16 100
628 50 4 M16 100

 

 

 

 

Đánh giá
Liên lạc Đăng ký ngay và được giảm giá 20%!
0979.311.468 ảnh 0979.311.468 0979.311.468
0
Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.

Quay lại cửa hàng